Có 2 kết quả:

决定簇 jué dìng cù ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧㄥˋ ㄘㄨˋ決定簇 jué dìng cù ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧㄥˋ ㄘㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) determinant (causing immunological response)
(2) epitope

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) determinant (causing immunological response)
(2) epitope

Bình luận 0